Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percussion


[percussion]
danh từ giống cái
(cơ khí, cơ học) sự va đập
Centre de percussion
tâm va đập
(y học; (âm nhạc)) sự gõ
Instruments à percussion; instruments de percussion
(âm nhạc) nhạc khí gõ
Percussion médiate
(y học) sự gõ gián tiếp
arme à percussion
vũ khí (có) kim hoả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.