|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
percussion
| [percussion] | | danh từ giống cái | | | (cơ khí, cơ học) sự va đập | | | Centre de percussion | | tâm va đập | | | (y học; (âm nhạc)) sự gõ | | | Instruments à percussion; instruments de percussion | | (âm nhạc) nhạc khí gõ | | | Percussion médiate | | (y học) sự gõ gián tiếp | | | arme à percussion | | | vũ khí (có) kim hoả |
|
|
|
|