![](img/dict/02C013DD.png) | [personnalité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân cách, nhân phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubles de la personnalité |
| sự rối loạn nhân cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Respecter la personnalité humaine |
| tôn trọng nhân phẩm con người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une forte personnalité; (avoir de la personnalité) |
| có cá tính (mạnh) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre sa personnalité |
| mất cá tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affirmer sa personnalité |
| khẳng định cá tính của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un être banal, sans personnalité |
| một kẻ tầm thường, không có cá tính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân vật (quan trọng); nhân sĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les personnalités de la ville |
| những nhân vật quan trọng trong thành phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tư cách pháp nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnalité judirique |
| tư cách pháp nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lời ám chỉ; lời châm chọc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có cá tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être une personnalité |
| là người có cá tính |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Impersonnalité |