|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phrygien
![](img/dict/02C013DD.png) | [phrygien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Historie phrygienne | | lịch sử xứ Phơ-ri-gi | | ![](img/dict/809C2811.png) | bonnet phrygien | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) mũ bonê đỏ (biểu hiện của tự do trong thời cách mạng tư sản Pháp) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Phơ-ri-gi |
|
|
|
|