|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plainte
![](img/dict/02C013DD.png) | [plainte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời phàn nàn, lời kêu ca | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des plaintes mal fondées | | những lời kêu ca vô căn cứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời rên rỉ; tiếng rên rỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les plaintes d'un malade | | những tiếng rên rỉ của người bệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tiếng vi vu, tiếng rì rầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les plaintes du vent | | tiếng gió vi vu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) đơn khiếu nại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déposer une plainte | | đưa đơn khiếu nại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter plainte contre qqn | | khiếu nại ai, kiện ai |
|
|
|
|