|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pompier
![](img/dict/02C013DD.png) | [pompier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội viên cứu hoả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ sửa quần áo (sau khi khách đã thử) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật; nghĩa xấu) nghệ sĩ khoa trương, nhà văn sáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật; nghĩa xấu) sáo, khoa trương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style pompier | | văn khoa trương, văn sáo |
|
|
|
|