 | [populaire] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) nhân dân |
| |  | éducation populaire |
| | giáo dục nhân dân |
| |  | Démocratie populaire |
| | chế độ dân chủ nhân dân |
| |  | République populaire de Chine |
| | Cộng hoà nhân dân Trung Hoa |
| |  | Front populaire |
| | mặt trận nhân dân |
| |  | bình dân; đại chúng |
| |  | Origine populaire |
| | dòng dõi bình dân |
| |  | Classe populaire |
| | tầng lớp bình dân |
| |  | thuộc dân tộc; dân gian |
| |  | Traditions populaires |
| | truyền thống dân tộc |
| |  | Art populaire |
| | nghệ thuật dân gian |
| |  | Chanson populaire |
| | bai hát dân gian (dân ca) |
| |  | được lòng dân; nổi tiếng |
| |  | Mesure populaire |
| | biện pháp được lòng dân |
| |  | Auteur populaire |
| | tác giả nổi tiếng |
| |  | (ngôn ngữ học) thông tục |
| |  | Mot populaire |
| | từ thông tục |
 | danh từ giống đực |
| |  | (số nhiều; thân mật) chỗ ngồi hạng bét (ở trường đua, sân vận động...) |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nhân dân |
 | phản nghĩa Savant. Impopulaire. |