|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préciser
| [préciser] | | ngoại động từ | | | định rõ, nói rõ, xác định | | | Préciser les conditions | | định rõ các điều kiện | | | Je vous demande de préciser | | xin ông nói rõ thêm | | | Préciser la date | | xác định ngày tháng | | phản nghĩa Estomper |
|
|
|
|