Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préciser


[préciser]
ngoại động từ
định rõ, nói rõ, xác định
Préciser les conditions
định rõ các điều kiện
Je vous demande de préciser
xin ông nói rõ thêm
Préciser la date
xác định ngày tháng
phản nghĩa Estomper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.