précision
 | [précision] |  | danh từ giống cái | |  | sự chính xác, sự đúng đắn | |  | Précision d'une mesure | | sự chính xác của một phép đo | |  | Instrument de précision | | dụng cụ chính xác | |  | (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng | |  | Demander des précisions | | đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng |  | phản nghĩa Ambiguïté, confusion, imprécision, incertitude, indécision, vague. Approximation |
|
|