Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prémices


[prémices]
danh từ giống cái
(số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu
Les prémices de la vie
sự bắt đầu cuộc sống
Les prémices de l'hiver
sự bắt đầu của mùa đông
Les prémices d'une crise
bước đầu của cơn khủng hoảng
(số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.