Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préparateur


[préparateur]
danh từ giống đực
điều chế viên
Préparateur de laboratoire
điều chế viên phòng thí nghiệm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị
Les préparateurs d'une révolution
những người chuẩn bị một cuộc cách mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.