Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présélection


[présélection]
danh từ giống cái
sự chọn trước
(quân sự) sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển)
(cơ khí, cơ học) thao tác tiền phối tốc (ở hộp số)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.