![](img/dict/02C013DD.png) | [prévoir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự kiến, dự đoán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On ne peut tout prévoir |
| không thể dự kiến được mọi điều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | l'Etat a prévu la construction d'un grand barrage |
| nhà nước đã dự kiến xây một đập nước lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce cas n'est pas prévu |
| trường hợp này không dự kiến được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout se passe comme prévu |
| mọi việc xảy ra như dự kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il arrive plus tôt que prévu |
| anh ta đến sớm hơn dự kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas prévu pour dix personnes |
| bữa ăn dự kiến cho mười người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est facile de prévoir qu'il échouera |
| thật dễ dàng dự đoán rằng nó sẽ thất bại |