Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prêcheur


[prêcheur]
tính từ
(thân mật) thích dạy đời
Il est très prêcheur
hắn rất thích dạy đời
frères prêcheurs
thầy tu dòng Đô-mi-nich
danh từ giống đực
người thích dạy đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.