pragmatique
 | [pragmatique] |  | tính từ | |  | (dựa vào) thực liệu | |  | Histoire pragmatique | | sử thực liệu | |  | thực dụng | |  | Politique pragmatique | | chính sách thực dụng | |  | Une décision pragmatique | | một quyết định thực dụng | |  | Personne pragmatique | | người thực dụng | |  | pragmatique sanction | |  | (sử học) chỉ dụ (của vua) |  | danh từ giống cái | |  | (sử học) chỉ dụ (của vua) | |  | dụng học |
|
|