![](img/dict/02C013DD.png) | [pratiquement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | về thực tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pratiquement et théoriquement |
| về thực tế và về lý thuyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (một cách) thực tiễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Organiser sa vie pratiquement |
| tổ chức đời sống một cách thực tiễn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hầu như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est pratiquement incapable de se déplacer |
| nó hầu như không thể di chuyển được |