|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
presque
![](img/dict/02C013DD.png) | [presque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần (như), hầu như | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle pleurait presque | | cô ta gần như khóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être presque certain | | gần như chắc chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La presque totalité | | hầu như toàn bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Presque pas | | hầu như không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Presque trois mille élèves | | gần ba nghìn học sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Presque personne | | hầu như không có ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Presque rien | | hầu như không có gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Presque toujours | | hầu như luôn luôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Absolument, complètement, toutàfait. |
|
|
|
|