Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privilège


[privilège]
danh từ giống đực
đặc quyền, đặc huệ
Ôter les privilèges d'une classe
bỏ những đặc quyền của một giai cấp
quyền (được) ưu đãi
Privilège d'âge
quyền ưu đãi vì tuổi tác
đặc tính riêng
La raison est un privilège de l'homme
lý tính là đặc tính riêng của loài người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.