|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procédé
| [procédé] | | danh từ giống đực | | | cách đối xử | | | phương pháp, cách thức | | | Procédé de fabrication | | phương pháp sản xuất | | | Appliquer un nouveau procédé | | áp dụng một phương pháp mới | | | Simpligier un procédé | | giản đơn hoá một cách thức | | | miếng da đầu gậy (gậy chơi bi-da) |
|
|
|
|