|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
productivité
 | [productivité] |  | danh từ giống cái | | |  | khả năng sinh lợi | | |  | La productivité d'une terre | | | khả năng sinh lợi của đám đất | | |  | hiệu năng, hiệu suất | | |  | Accroître la productivité du travail | | | tăng hiệu suất lao động |
|
|
|
|