Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progéniture


[progéniture]
danh từ giống cái
(văn học) con cái, con
Le père promenait sa progéntiure
người cha dắt con cái đi dạo
la chatte et sa progéniture
con mèo và đàn con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.