|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proie
| [proie] | | danh từ giống cái | | | mồi | | | épier la proie | | rình mồi | | | Chasser sa proie | | săn mồi | | | Déchirer sa proie | | xé con mồi | | | être en proie à | | | bị giày vò bởi | | | être la proie de | | | làm mồi cho, là nạn nhân của, bị... tàn phá | | | lâcher la proie pour l'ombre | | | thả mồi bắt bóng | | | oiseau de proie | | | chim săn mồi | | | (nghĩa bóng) kẻ tham tàn |
|
|
|
|