Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proie


[proie]
danh từ giống cái
mồi
épier la proie
rình mồi
Chasser sa proie
săn mồi
Déchirer sa proie
xé con mồi
être en proie à
bị giày vò bởi
être la proie de
làm mồi cho, là nạn nhân của, bị... tàn phá
lâcher la proie pour l'ombre
thả mồi bắt bóng
oiseau de proie
chim săn mồi
(nghĩa bóng) kẻ tham tàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.