|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pronom
 | [pronom] |  | danh từ giống đực | |  | (ngôn ngữ học) đại từ | |  | Pronom démonstratif | | đại từ chỉ định | |  | Pronom interrogatif | | đại từ nghi vấn | |  | Pronom personnel | | đại từ nhân xưng | |  | Pronom relatif | | đại từ quan hệ | |  | Pronom possessif | | đại từ sở hữu |
|
|
|
|