Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
publicité


[publicité]
danh từ giống cái
sự công khai
Publicité des débats en justice
sự xét xử công khai
sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo
Faire de la publicité pour un produit
quảng cáo cho một sản phẩm
Firme qui fait beaucoup de publicité
hãng buôn quảng cáo rầm rộ
Publicité par les médias
quảng cáo bằng phương tiện thông tin đại chúng
Campagne de publicité
chiến dịch quảng cáo
Page de publicité
trang quảng cáo (trên báo...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.