Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puce


[puce]
danh từ giống cái
(động vật học) bọ chét
Être mordu par une puce
bị bọ chét cắn
(thân mật) người loắt choắt
chợ bán hàng cũ, chợ giời
(tin học) vi mạch điện tử
avoir la puce à l'oreille
lo sợ bồn chồn
chercher les puces à
bới lông tìm vết
marché aux puces
xem marché
sac à puces
(thông tục) giường
secouer les puces à quelqu'un
xem secouer
tính từ không đổi
nâu đỏ
Des robes puce
những áo dài nâu đỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.