 | [puce] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (động vật học) bọ chét |
| |  | Être mordu par une puce |
| | bị bọ chét cắn |
| |  | (thân mật) người loắt choắt |
| |  | chợ bán hàng cũ, chợ giời |
| |  | (tin học) vi mạch điện tử |
| |  | avoir la puce à l'oreille |
| |  | lo sợ bồn chồn |
| |  | chercher les puces à |
| |  | bới lông tìm vết |
| |  | marché aux puces |
| |  | xem marché |
| |  | sac à puces |
| |  | (thông tục) giường |
| |  | secouer les puces à quelqu'un |
| |  | xem secouer |
 | tính từ không đổi |
| |  | nâu đỏ |
| |  | Des robes puce |
| | những áo dài nâu đỏ |