Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
purée


[purée]
danh từ giống cái
món nghiền
Purée de pommes de terre
món khoai tây nghiền
(thông tục) sự túng bấn, sự bần cùng
Être dans la purée
sống trong cảnh túng bấn
purée de pois
sương mù đặc
purée de septembre
(thân mật) rượu nho
thán từ
khốn khổ thay!
tính từ
(thông tục) khốn khổ, thảm hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.