|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrilatère
![](img/dict/02C013DD.png) | [quadrilatère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có bốn cạnh, (thuộc) tứ giác | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình bốn cạnh, tứ giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quadrilatère circonscrit /quadrilatère inscrit | | tứ giác ngoại tiếp tứ giác nội tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quadrilatère régulier /quadrilatère irrégulier | | tứ giác đều/tứ giác không đều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) khu bốn công sự |
|
|
|
|