|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadruple
![](img/dict/02C013DD.png) | [quadruple] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gấp bốn; bốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récolte quadruple de la précédente | | mùa màng gấp bốn năm ngoái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une quadruple rangée | | hàng bốn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số gấp bốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer le quadruple du prix | | trả giá gấp bốn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đồng cađrup (Tiền vàng Pháp và Tây Ban Nha) |
|
|
|
|