|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quartz
![](img/dict/02C013DD.png) | [quartz] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoáng vật học) thạch anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz arénacé | | cát thạch anh, thạch anh vụn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz concrétionné | | thạch anh kết khối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz dextrogyre | | thạch anh quay phải, thạch anh hữu tuyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz lévogyre | | thạch anh quay trái, thạch anh tả tuyến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz émetteur | | thạch anh phát xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz enfumé | | thạch anh ám khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz lumineux | | thạch anh phát sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz récepteur d'ultra-son | | thạch anh thu siêu âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartz stabilisateur | | thạch anh ổn định, thạch anh bền |
|
|
|
|