|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quiconque
| [quiconque] | | đại từ | | | người nào, ai | | | Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu | | người nào đã nhìn thấy nhiều thì có thể nhớ được nhiều | | | Sans en faire part à quiconque | | không nói việc đó với ai cả |
|
|
|
|