Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quinte


[quinte]
danh từ giống cái
(âm nhạc) âm năm, quảng năm
(bàn cờ) suốt năm con
(thể thao) thế thủ thứ năm
tính đồng bóng
cơn cáu gắt
cơn ho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.