Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quotient


[quotient]
danh từ giống đực
thương số, thương
Quotient assimilateur
(sinh vật học) thương số đồng hoá
Quotient respiratoire
(sinh vật học) thương số hô hấp
quotient intellectuel
chỉ số thông minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.