Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rééduquer


[rééduquer]
ngoại động từ
giáo dục cải tạo.
Rééduquer des enfants délinquants
giáo dục cải tạo những trẻ em phạm tội
(y học) hồi phục chức năng (cho bệnh nhân, cho người tàn tật)
Rééduquer un paralysé
hồi phục chức năng cho một người bị liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.