![](img/dict/02C013DD.png) | [réacteur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | động cơ phản lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion à deux réacteurs |
| máy bay hai động cơ phản lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur bicompresseur |
| động cơ phản lực hai máy nén |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur à double corps |
| động cơ phản lực thân kép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur surdimensionné |
| động cơ phản lực siêu cỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur à stator variable |
| động cơ phản lực có stato cánh quay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur à flux axial |
| động cơ phản lực có dòng chiều trục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur à postcombustion |
| động cơ phản lực có buồng cháy cưỡng bức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) lò phản ứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur bouillant |
| lò phản ứng (dùng) nước sôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur à ébullition à eau lourde |
| lò phản ứng dùng nước nặng sôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur modéré |
| lò phản ứng có điều hoà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur producteur d'isotopes |
| lò phản ứng tạo đồng vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur à surrégénération |
| lò phản ứng tái sinh nhiên liệu hạch tâm mở rộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réacteur thermonucléaire /réacteur à fusion |
| lò phản ứng nhiệt hạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) bình phản ứng |