|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réactif
![](img/dict/02C013DD.png) | [réactif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản ứng, phản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force réactive | | phản lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) vô kháng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hóa học) chất phản ứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) thuốc thử | | ![](img/dict/809C2811.png) | réactif d'attaque | | ![](img/dict/633CF640.png) | chất tẩm thực | | ![](img/dict/809C2811.png) | réactif déprimant | | ![](img/dict/633CF640.png) | chất ức chế | | ![](img/dict/809C2811.png) | réactif écumant | | ![](img/dict/633CF640.png) | chất tạo bọt | | ![](img/dict/809C2811.png) | réactif floculateur | | ![](img/dict/633CF640.png) | chất kết tụ |
|
|
|
|