Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récent


[récent]
tính từ
mới xảy ra, mới đây, mới rồi
événement récent
sự kiện mới xảy ra
phản nghĩa Ancien, vieux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.