Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réceptivité


[réceptivité]
danh từ giống cái
khả năng thu (của máy thu)
(sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả năng thụ cảm
Réceptivité d'un organe
tính thụ cảm của một cơ quan
Réceptivité à certaines maladies
khả năng thụ cảm đối với một số bệnh
phản nghĩa Immunité, résistance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.