Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réchauffé


[réchauffé]
tính từ
hâm lại
Un plat réchauffé
món ăn hâm lại
(được) nhen lại
Une vieille querelle réchauffée
một cuộc cãi cọ trước đây nay được nhen lại
nhàm
Plaisanterie réchauffée
lời nói đùa nhàm
danh từ giống đực
đồ hâm lại
điều cũ hâm lại, điều nhàm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.