![](img/dict/02C013DD.png) | [réchauffeur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur d'air par les fumées |
| thiết bị sưởi ấm không khí bằng khói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur d'air à vapeur |
| thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur désaérateur |
| thiết bị đun nóng tách không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur de l'eau |
| thiết bị đun nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur de prise d'air |
| thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur sectionné |
| thiết bị nung nóng phân khu vực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réchauffeur de surface |
| thiết bị gia nhiệt bề mặt |