|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récolte
![](img/dict/02C013DD.png) | [récolte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự gặt, sự hái, sự thu hoạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la récolte des pommes de terre | | thu hoạch khoai tây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La saison des récoltes | | mùa thu hoạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùa màng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bonne récolte | | mùa màng được khá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mớ thu thập được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une maigre récolte de documents | | tài liệu thu thập được nghèo nàn |
|
|
|
|