|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récompense
![](img/dict/02C013DD.png) | [récompense] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distribuer des récompenses | | phát phần thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir une récompense | | được phần thưởng, được thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir sa récompense | | nhận phần thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mériter une récompense | | đáng được thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récompense en argent | | phần thưởng bằng tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton insolence aura sa récompense | | mày sẽ đền tội về tội láo xược của mày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) điều đền bù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pour récompense | | (từ cũ; nghiã cũ) để đền bù lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | en récompense | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái lại, ngược lại |
|
|
|
|