|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfléchi
| [réfléchi] | | tính từ | | | (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại | | | Rayon réfléchi | | tia phản xạ | | | Lumière réfléchie | | ánh sáng phản chiếu | | | (ngôn ngữ học) phản thân | | | Pronom réfléchi | | đại từ phản thân | | | (có) suy nghĩ | | | Une décision réfléchie | | quyết định có cân nhắc, có suy nghĩ | | | Un homme réfléchi | | một người chín chắn |
|
|
|
|