|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfléchir
![](img/dict/02C013DD.png) | [réfléchir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phản chiếu, phản xạ, dội lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfléchir les rayons lumineux | | phản chiếu tia sáng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suy nghĩ, ngẫm nghĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfléchir avant de parler | | suy nghĩ trước khi nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfléchir sur une question | | suy nghĩ một vấn đề |
|
|
|
|