![](img/dict/02C013DD.png) | [réflexion] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle de réflexion |
| góc phản xạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, điều suy nghĩ; ý nghĩa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude qui indique une réflexion profonde |
| thái độ biểu thị một sự suy nghĩ sâu sắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de sérieuses réfexions |
| có những điều suy nghĩ nghiêm túc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều nhận xét; (thân mật) điều nhận xét ác ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une réflexion désobligeante |
| một điều nhận xét làm mếch lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la réflexion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghĩ kỹ lại thì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | réflexion faite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi suy nghĩ kỹ |