|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfractaire
| [réfractaire] | | tính từ | | | chịu lửa | | | Brique réfractaire | | gạch chịu lửa | | | ngang ngạnh, bướng bỉnh | | | Elève réfractaire | | học sinh bướng bỉnh | | | trơ ì | | | Réfractaire à toute influence | | trơ ì đối với mọi ảnh hưởng | | phản nghĩa Docile, obéissant, fusible | | danh từ giống đực | | | (sử học) người trốn lính | | | người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng) |
|
|
|
|