Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglage


[réglage]
danh từ giống đực
sự kẻ dòng.
Le réglage du papier
sự kẻ dòng giấy
sự điều chỉnh.
Le réglage d'une machine
sự điều chỉnh một cỗ máy
Réglage d'artillerie
sự điều chỉnh hoả lực pháo
Réglage à action dérivée
sự điều chỉnh có tác dụng phụ
Réglage visuel /réglage manuel
sự điều chỉnh bằng mắt/sự điều chỉnh bằng tay
Réglage approximatif
sự điều chỉnh phỏng chừng
Réglage en cascades
sự điều chỉnh từng nấc
Réglage à distance /réglage par télécommande
sự điều chỉnh từ xa
Réglage primaire /réglage secondaire
sự điều chỉnh lần thứ nhất/sự điều chỉnh lần thứ hai
Réglage par tout ou rien
sự điều chỉnh "không hoặc có", sự điều chỉnh theo hai vị trí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.