|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réglementation
 | [réglementation] |  | danh từ giống cái | |  | sự quy định. | |  | Réglementation des prix | | sự quy định giá cả | |  | quy chế | |  | Réglementation du travail | | quy chế lao động. | |  | Selon la réglementation en vigueur | | theo quy chế hiện hành | |  | Réglementation du commerce | | quy chế thương mại |
|
|
|
|