|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réjouir
| [réjouir] | | ngoại động từ | | | làm vui, làm vui mừng, làm hoan hỉ | | | Couleur qui réjouit la vue | | màu làm vui mắt | | | Réjouir la compagnie | | làm vui cả bọn | | | Nouvelle qui réjouit tout le monde | | tin làm mọi người vui mừng | | phản nghĩa Affliger, attrister, chagriner, contrister. Déplorer, regretter |
|
|
|
|