Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réjouir


[réjouir]
ngoại động từ
làm vui, làm vui mừng, làm hoan hỉ
Couleur qui réjouit la vue
màu làm vui mắt
Réjouir la compagnie
làm vui cả bọn
Nouvelle qui réjouit tout le monde
tin làm mọi người vui mừng
phản nghĩa Affliger, attrister, chagriner, contrister. Déplorer, regretter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.