Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rémanent


[rémanent]
tính từ
dư, sót, tồn dư
Magnétisme rémanent
hiện tượng từ dư
Image rémanent
hình ảnh tồn dư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.