|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résident
| [résident] | | danh từ giống đực | | | kiều dân, cư dân | | | (ngoại giao) công sứ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) công sứ (của Pháp ở các xứ thuộc địa) | | | programme résident | | | (tin học) chương trình lưu trú lại (sau khi đã được kết thúc) | | đồng âm résidant |
|
|
|
|