Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résiliation


[résiliation]
danh từ giống cái
(luật pháp) sự huỷ bỏ
La résiliation d'un bail
sự huỷ bỏ một hợp đồng cho thuê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.